thuốc dán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc dán+ noun
- paultice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc dán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuốc dán":
thuốc dán thực dân thực đơn - Những từ có chứa "thuốc dán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 213